Thực đơn
WWE Raw Người giới thiệu đô vậtNgười giới thiệu | Ngày |
---|---|
Howard Finkel | Tháng 1 năm 1993 đến Tháng 2 năm 2002 |
Tony Chimel | Tháng 4 năm 1997 đến Tháng 8 năm 1999 |
Justin Roberts | Tháng 3 năm 2007 đến Tháng 6 năm 2007 Tháng 9 năm 2009 đến bây giờ |
Lilian Garcia | Tháng 8 năm 1999 đến tháng 9 năm 2009 19 tháng 4 năm 2010 |
Chương trình | Người dẫn chương trình | Năm |
---|---|---|
The King's Court | Jerry Lawler | Năm 1993 đến năm 1995 |
The Heartbreak Hotel | Shawn Michaels | Năm 1994 |
The Brother Love Show | Brother Love | Năm 1995 đến Năm 1996 |
The Pillman XXX Files | Brian Pillman | Năm 1997 |
The Love Shack | Dude Love | Năm 1998 |
Highlight Reel | Chris Jericho | Năm 2003 - Năm 2005 Năm 2008 |
White Boy Challenge | Rodney Mack Theodore R. Long | Năm 2003 |
WWE Diva Search | Jonathan Coachman The Miz Todd Grisham | Năm 2004 đến Năm 2007 |
Masterlock Challenge | Chris Masters | Năm 2005 đến Năm 2007 |
Kurt Angle Invitational | Kurt Angle | Năm 2005 |
Carlito's Cabana | Carlito | Năm 2005 Năm 2007 đến Năm 2008 |
Piper's Pit | Roddy Piper | Năm 2005 |
The Cutting Edge | Edge | Năm 2005 đến Năm 2008 Năm 2010 đến bây giờ |
Striker's Classroom | Matt Striker | Năm 2005 đến Năm 2006 Năm 2008 |
Kiss Cam | Maria hoặc Val Venis | Năm 2005 đến Năm 2008 |
V.I.P. Lounge | Montel Vontavious Porter | 2009-2010 |
Thực đơn
WWE Raw Người giới thiệu đô vậtLiên quan
WWE WWE Championship WWE Raw WWE SmackDown WWE Universal Championship WWE SmackDown vs. Raw 2008 WWE Greatest Royal Rumble WWE Hall of Fame WWE Money in the Bank WWE Night of ChampionsTài liệu tham khảo
WikiPedia: WWE Raw http://www.locatetv.com/tv/wwe-a-m--raw/2069521 http://kandd.shootangle.com/raw93.html http://steveswrestling.com/info/raw.html http://www.usanetwork.com/sports/wwe/ http://www.wwe.com/shows/amraw http://www.wwe.com/shows/raw http://www.wwe.com/shows/raw/